미소가 행복을 만든다 – Nụ cười sẽ tạo ra hạnh phúc
우리는 감정에 따라 표정이 바뀌죠. 그렇다면 반대로, 표정이 바뀌면 감정도 바뀔 수 있을까요? 외국의 한 심리학자가 흥미로운 실험을 하나 했는데요. 사람들에게 연필 뒷부분을 이로 물고 있도록 해 봤습니다. 이로 물면 입이 옆으로 벌어지고 입 꼬리가 올라가서 웃는 표정이 만들어지는데요. 사람들은 이때 행복한 감정을 느낀다는 결과가 나왔습니다. 즉, 웃는 표정이 행복한 감정을 만들어 준다는 거죠. 이제 여러분, 기분이 우울할 때에는 거울을 보면서 미소를 지어 보십시오. 그러면 마음이 좀 편안해지면서 기분이 좋아질 겁니다. 여러분의 미소가 여러분의 하루를 행복하게 만들어 줄 겁니다.
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
감정 | tình cảm, cảm tình |
표정 | vẻ mặt, sự biểu lộ |
바뀌다 | bị thay đổi, bị hoán đổi |
심리학자 | nhà tâm lý học |
흥미롭다 | hứng thú, hứng khởi |
실험 | thực nghiệm, thí nghiệm |
뒷부분 | phần sau, phần đuôi |
벌어지다 | rời ra, tách ra, vươn ra |
꼬리 | đuôi, dấu vết |
올라가다 | leo lên, trèo lên, đi lên |
거울 | cái gương |
미소 | nụ cười |
편안하다 | thanh thảnh, bình an |
Biểu hiện trên khuôn mặt của chúng ta thay đổi theo cảm xúc. Vậy thì ngược lại, liệu cảm xúc cũng có thể thay đổi khi nét mặt thay đổi? Một nhà tâm lý học người nước ngoài đã tiến hành một thí nghiệm thú vị. Ông đã yêu cầu mọi người kẹp mặt sau của cây bút chì giữa hai hàm răng của họ. Khi một người cắn bằng răng, miệng của người đó sẽ mở rộng sang một bên và khóe miệng cong lên, tạo ra nụ cười. Kết quả cho thấy mọi người cảm thấy hạnh phúc trong thời gian này. Nói cách khác, một khuôn mặt tươi cười tạo ra cảm giác hạnh phúc. Từ bây giờ, bất cứ khi nào cảm thấy chán nản, bạn hãy nhìn vào gương và mỉm cười nhé. Điều này sẽ giúp tâm trí bạn thoải mái và khiến bạn cảm thấy tốt hơn. Nụ cười sẽ làm một ngày của bạn trở nên hạnh phúc.