Để có thể phát âm tiếng Hàn chuẩn như người bản xứ, bạn không chỉ cần nắm vững cách đọc của từng nguyên âm, phụ âm mà còn phải ghi nhớ những trường hợp biến âm đặc biệt. Trong bài viết hôm nay, tiếng hàn thầy Tư sẽ hệ thống tất cả các quy tắc biến âm tiếng Hàn chi tiết và chính xác nhất. Cùng đọc nhé!
Quy tắc 1. Nối âm (연음화)
Đặc điểm | Quy tắc | Ví dụ |
---|---|---|
Âm tiết phía trước có phụ âm cuối (patchim) và âm tiết phía sau bắt đầu với nguyên âm. | Đọc nối phụ âm cuối (patchim) của âm tiết phía trước vào nguyên âm của âm tiết phía sau. | 음악 [으막] (âm nhạc) 봄이 [보미] (mùa xuân) 발음 [바름] (phát âm) |
Âm tiết phía trước có patchim đôi và âm tiết phía sau bắt đầu với nguyên âm. | Đọc nối phụ âm thứ 2 trong patchim của âm tiết phía trước vào nguyên âm của âm tiết phía sau. | 없어 [업서] (không) 읽은 [일근] (đọc) 앉아 [안자] (ngồi xuống) |